|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phụ cấp
noun
allowance phụ cấp gia đình family allowance
 | [phụ cấp] | |  | allowance; subsidy; benefit | |  | Phụ cấp gia đình | | Family allowance; child benefit; dependents' allowance | |  | Lương và các khoản phụ cấp | | Pay and allowances |
|
|
|
|